Modem Wifi VNPT được nhà mạng VNPT cung cấp miễn phí cho khách hàng đăng ký lắp đặt mạng VNPT hoặc khách hàng có nhu cầu mua đơn lẻ các thiết bị này thì VNPT vẫn hỗ trợ cung cấo các sản phẩm modem wifi cho khách hàng. Với các tính năng vượt trội, công nghệ wifi 6 mới nhất việc thu phát sóng trở nên cực kỳ mạnh mẽ và xứng đáng với thương hiệu VNPT.
1. Modem WiFi VNPT – IGATE GW040
1.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng LAN tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn a/b/g/n/ac hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
1.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Dải tín hiệu thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi băng tần (2.4Ghz và 5GHz) |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK/WPA2- PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2, độ tăng ích 5dBi |
Băng thông | 802.11ac: Lên đến 867Mbps 802.11n: Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 thiết bị |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1.5A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <12W |
Thông số khác | |
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
2. Modem Wifi VNPT – IGATE GW240-H
iGate GW240-H là thiết bị GPON ONT dành cho dịch vụ Internet VNPT cáp quang tốc độ cao, đáp ứng nhu cầu truy cập mạng, xem truyền hình và hỗ trợ VoIP, mang lại kết nối mạng ổn định dành cho doanh nghiệp.
Sản phẩm hỗ trợ Wi-Fi chuẩn ac tốc độ cao, được tối ưu hoạt động trên cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz.
iGate GW240-H là một thành phần trong giải pháp GPON tổng thể do VNPT phát triển, bao gồm: ONT, OLT và hệ thống quản lý ONE Telco Platform.
2.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng LAN tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn a/b/g/n/ac, hỗ trợ 2 băng tần 2.4 GHz và 5GHz
- Tích hợp 2 cổng thoại hỗ trợ chức năng VoIP
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT.
2.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Wifi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | Băng tần 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênhBăng tần 5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi band (2.4Ghz và 5GHz) |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK encrypted security, Wireless MAC Filtering, ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng Thông | 802.11ac: Lên đến 867Mbps 802.11n: Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 32 thiết bị trên mỗi băng tần 2.4GHz & 5GHz |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 3.0 |
Thoại | 2 x RJ11 |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Khối lượng | ~400g |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
3. Modem Wifi VNPT – IGATE GW020-H
3.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 2 cổng LAN tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn a/b/g/n/ac hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống One Telco Platform.
3.2 Thông Số Kỹ Thuật
Giao diện kết nối | |
LAN | 2 x 10/100/1000Base-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
WiFi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz, Tự động lựa chọn kênh 5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz, Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi band (2.4Ghz và 5GHz) |
Bảo mật | 64/128bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK, MAC Filtering, ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | 5dBi, MU MIMO 2×2 |
Băng thông | 802.11ac: Lên đến 867Mbps 802.11n: Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 thiết bị |
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <12W |
Thông số khác | |
Kích thước | 191 x 35 x 130 mm |
Khối lượng | ~ 300g |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
Đèn và nút bấm | |
Nút bấm | 1x nút nguồn 1x nút RESET 1x nút WPS tích hợp bật/tắt Wi-Fi |
Đèn | 1x đèn nguồn 1x đèn ENET 2x đèn LAN 1x đèn PON 1x đèn LOS 1x đèn WLAN 2.4GHz LED 1x đèn WLAN 5GHz |
4. Modem WiFi VNPT – OLT60-G16E
4.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, vận hành, tiết kiệm tối đa chi phí cho các nhà cung cấp dịch vụ
- Phù hợp triển khai cho các khu vực có quy mô khách hàng nhỏ và trung bình, các tòa nhà, ký túc xá, khách sạn, khu nghỉ dưỡng…
- Độ tin cậy cao, hoạt động 24/7 với nguồn và kết nối dự phòng
4.2 Thông Số Kỹ Thuật
Cổng kết nối | |
PON | 16 x GPON SFP |
Uplink | 2 x 10GE SFP+ hoặc 8x GE SFP |
Cổng quản lý | 2 x 100/1000 Base-T (RJ45) 1 x console (RS232) |
Nguồn | |
Số nguồn | Tối đa 02, tùy chọn AC/DC |
Nguồn cấp DC | -72V ÷ -40.5V |
Nguồn cấp AC | 100V ÷ 240V 47Hz ÷ 63Hz |
Thông số khác | |
Kích thước | 1U chuẩn 445 x 44.5 x 340 mm |
Khối lượng | 8.6 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -5℃ ÷ 50℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10% ÷ 90% Không ngưng kết |
5. Modem Wifi VNPT – IGATE GW020
5.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 1 cổng LAN tốc độ 1Gbps và 1 cổng LAN tốc độ 10/100Mbps
- Wi-Fi 802.11b/g/n
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT
5.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244 Gbps |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
WiFi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
SSID | 4 SSID |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW= 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK /WPA2- PSK encrypted security, Wireless MAC Filtering, Hidden SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 |
Cổng kết nối | |
LAN | 1 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) 1 x 10/100 Base-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 191 x 35 x 157 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10% ÷ 90% Không ngưng kết |
5. Modem WiFi VNPT – IGATE GW040
5.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn b/g/n
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT
5.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244 Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
WiFi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 4 SSID |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 |
Giao diện kết nối | |
LAN | 1 x 10/100/1000 BASE-T(RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8w |
Thông số khác | |
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
6. Modem WiFi VNPT – IGATE GW041
6.2 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn b/g/n
- Tích hợp cổng RF CATV
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT
6.3 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
WiFi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 4 SSID |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 |
CATV | |
Bước sóng | 1550nm |
Công suất quang | -8dBm ÷ 2dBm |
Tần số RF | Laser Class B+ |
Trở kháng RF | 75Ω |
Hỗ trợ AGC | Có |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
CATV | 1 x RF CATV 75Ω (Cổng female loại F) |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
7. Modem WiFi VNPT – IGATE GW240
7.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn b/g/n
- Tích hợp 2 cổng thoại hỗ trợ VoIP
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform
7.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
WiFi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz÷2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 4 SSID |
Bảo mật | 64/128 bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK, MAC Filtering, Ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 300Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 30 |
CATV | |
Bước sóng | 1550nm |
Công suất quang | -8dBm ÷ 2dBm |
Tần số RF | Laser Class B+ |
Trở kháng RF | 75Ω |
Hỗ trợ AGC | Có |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
Thoại | 2 x RJ11 |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 225 x 38 x 140 mm |
Khối lượng | ~325g |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
8. Modem WiFi VNPT – IGATE G010
8.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- Cung cấp khả năng truy cập dịch vụ với băng thông, hiệu suất và độ tin cậy cao
- Vận hành, quản trị và bảo trì dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu thay đổi liên tục của khách hàng
- Hỗ trợ nâng cấp phần mềm và quản lý thiết bị thông qua OLT
- Cập nhật phần mềm qua giao diện web.
8.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488 Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Cổng kết nối | |
LAN | 1 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 80 x 80 x 21.5 mm |
Khối lượng | 85 g |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 45℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
9. Modem WiFi VNPT – IGATE GW040 OUTDOOR
9.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 4 cổng LAN tốc độ GE
- Hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt
- Hỗ trợ đồng thời IPv4 và IPv6
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống ONE Telco Platform của VNPT
9.2 Thông Số Kỹ Thuật
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.488Gbps |
Tốc độ đường lên | 1.244Gbps |
Lớp laser quang | Laser Class B+ |
Bước sóng thu (Rx) | 1490nm |
Bước sóng phát (Tx) | 1310nm |
Công suất phát | 0.5dBm ÷ 5dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 x 10/100/1000 BASE-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 2A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Độ rộng kênh | 20MHz |
Thông số khác | |
Kích thước | 195 x 49.5 x 141.5 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 60℃ |
Môi trường hoạt động | Ngoài trời |
Lắp đặt | Trong cabinet |
10. Modem WiFi VNPT – FIBERONE OLT168-G08E
10.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, vận hành, tiết kiệm tối đa chi phí cho các nhà cung cấp dịch vụ
- Phù hợp triển khai tại các khu vực có quy mô khách hàng nhỏ và trung bình, các tòa nhà, ký túc xá, khách sạn, khu nghỉ dưỡng…
- Đáp ứng hệ thống tiêu chuẩn ITU-T G.984x
- Độ tin cậy cao, hoạt động 24/7 với nguồn và kết nối dự phòng
10.2 Thông Tin Kỹ Thuật
Cổng kết nối | |
PON | 8x GPON SFP |
Uplink | 4 x 10GE SFP+ 4 x 10/100/1000 Base-T (RJ-45) |
Cổng quản lý | 2 x 100/1000Base-T (RJ-45) 1 x USB 2.0 1x console (RS232) |
Nguồn | |
Số nguồn | Tối đa 02, tùy chọn AC/DC |
Nguồn cấp DC | -72V ÷ -40.5V |
Nguồn cấp AC | 100V ÷ 240V 47Hz ÷ 63Hz |
Thông số khác | |
Kích thước | 1U chuẩn 440 x 44 x 300 mm (Rộng x Cao x Sâu) |
Khối lượng | ~8kg |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃ ÷ 60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% Không ngưng kết |
11. Modem Wifi VNPT – IGATE XSW240 – XGS-PON ONT
11.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- Hỗ trợ Internet tốc độ 10Gbps
- 04 cổng LAN 10/100/1000 Base-T
- Wi-Fi chuẩn a/b/g/n/ac MIMO 3×3 hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Tích hợp 02 cổng thoại hỗ trợ tính năng VoIP
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống One Telco Platform
11.2 Thông Số Kỹ Thuật
Hệ thống | |
CPU | Quad core 1.5GHz ARM |
RAM | 512MB DDR3 |
Flash | 256MB NAND Flash |
Giao diện kết nối | |
LAN | 4 cổng 10/100/1000 Base-T (RJ-45) |
Quang | 1 cổng SC/APC |
USB | 1 cổng USB 3.0 |
Thoại | 2 cổng thoại RJ11 |
Wifi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz, Tự động lựa chọn kênh 5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz, Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi band |
Bảo mật | Xác thực WPA-PSK, Xác thực WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA-PSK/WPA2-PSK, với mã hóa AES, TKIP Hỗ trợ SPI firewall MAC Filtering Hỗ trợ chống DOS, SYN Flooding URL filter cho HTTP và HTTPs Hỗ trợ chống DHCP Spoofing và ARP Poisoning Chữ kí số cho Firmware |
Ăng-ten | 03 anten Omni 5dBi gắn ngoài 03 anten Omni 3 dBi gắn trong |
Băng thông | Tối đa 1750Mbps |
Số thiết bị đồng thời | 32 thiết bị trên mỗi băng tần |
XGSPON | |
Tốc độ đường xuống | 9.953 Gbps |
Tốc độ đường lên | 9.953 Gbps |
Bước sóng thu | 1577nm |
Bước sóng phát | 1270nm |
Công suất phát | 4dBm ÷ 9dBm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ -9dBm |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V-3A, bảo vệ quá áp/ quá dòng |
Công suất | <36W |
Khác | |
Nút bấm | 1 nút bấm ON/OFF nguồn thiết bị 1 nút bấm RESET 1 nút bấm ON/OFF Wi-Fi 1 nút bấm ON/OFF LED |
Đèn | 1 LED Power 1 LED PON 1 LED ENET (Internet) 1 LED WLAN 2.4GHz (Wireless) 1 LED WLAN 5GHz (Wireless) 4 LED LAN 1GE 2 LED TEL |
Kích thước | 260 x 167 x 42mm |
Khối lượng | ~ 800 gam |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 45℃ |
Nhiệt độ lưu kho | 0℃ ÷ 60℃ (không ngưng tụ) |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% (không ngưng tụ) |
12. Modem Wifi VNPT – IGATE GW120-H
12.1 Đặc Điểm Nổi Bật
- 2 cổng LAN tốc độ GE
- Wi-Fi chuẩn a/b/g/n/ac hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz
- Tích hợp 1 cổng thoại hỗ trợ tính năng VoIP
- Tương thích với nhiều chủng loại OLT khác nhau
- Quản lý bởi hệ thống One Telco Platform
12.2 Thông Số Kỹ Thuật
Giao diện kết nối | |
LAN | 2 x 10/100/1000Base-T (RJ-45) |
Quang | 1 x SC/APC |
USB | 1 x USB 2.0 |
Thoại | 1 x RJ11 |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
Tần số | 2.4GHz: 2.400GHz ÷ 2.4835GHz, OBW = 20/40Mhz, Tự động lựa chọn kênh 5GHz: 5.170GHz ÷ 5.815GHz, OBW = 20/40/80Mhz, Tự động lựa chọn kênh |
SSID | 8 SSID, chia đều trên mỗi band (2.4Ghz và 5GHz) |
Bảo mật | 64/128bit WEP, WPA/ WPA2, WPA-PSK / WPA2- PSK, MAC Filtering, ẩn SSID, WPS |
Ăng ten | 5dBi, MU MIMO 2×2 |
Băng thông | Lên đến 1.2Gbps |
Số thiết bị đồng thời | 32 thiết bị trên mỗi băng tần 2.4GHz & 5GHz |
GPON | |
Tốc độ đường xuống | 2.4GHz |
Tốc độ đường lên | 2.488Gbps |
Lớp laser quang | 1.244Gbps |
Bước sóng thu (Rx) | Laser Class B+ |
Bước sóng phát | (Tx) 1490nm |
Công suất phát | 1310nm |
Độ nhạy thu | -28dBm ÷ 8dBm |
Nguồn | |
Nguồn cấp | 12V – 1.5A, bảo vệ quá áp/quá dòng |
Công suất | <8W |
Thông số khác | |
Kích thước | 191 x 35 x 157 mm |
Khối lượng | ~300g |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ ÷ 40℃ |
Độ ẩm hoạt động | 5% ÷ 90% |
13. Thiết Bị Modem Cân Bằng Tải VNPT – Dreytek Vigor 2927
Tham khảo thêm gói cước Internet VNPT được trang bị miễn phí thiết bị vigor 2927: Gói Internet Doanh Nghiệp VNPT
13.1 Đặc Tính Nổi Bật
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify…
- Quản lý VPN tập trung CVM (8 site Router), quản lý tập trung Access Point APM (20 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (10 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
13.2 Thông Số Kỹ Thuật
Phần cứng | |
---|---|
Port | 2 x GbE WAN
5 x GbE LAN 2 x USB 2.0 |
Nguồn | DC 12V/2A |
Nút điều khiển | 1 x Factory Reset Button |
Phần mềm | |
WAN | Ethernet WAN
DHCP Client Static IP PPPoE PPTP / L2TP (WAN-2 only) 802.1q Multi-VLAN Tagging IPv6 Connection Type Dual Stack: PPP, DHCPv6 Client, Static IPv6 Tunnel Mode: TSPC, AICCU, 6rd, 6in4 Static Tunnel USB WAN PPP(3G) / CDC driver(3G) / support IPv6 protocol :TSPC/AICCU Dual WANLoad-Balance / Route Policy Outbound policy-based load-balance WAN Connection Failover Multiple-VLAN |
Network | Hotspot Web Portal
Packet Forwarding Acceleration DHCP client/relay/server DHCP Option: 1,3,6,51,53,54,58,59,60,61,66,125 IGMP v2/v3 LAN DNS /DNS Forwarding Dynamic DNS NTP Client RADIUS /TACACS+ Client Internal RADIUS Server Active Directory /LDAP compatible (client) DNS Cache/Proxy and LAN DNS UPnP 50 sessions Wake on LAN Bonjour service Routing Protocol: Static Routing RIP v1/v2 BGP Triple-Play Application IGMP snooping/proxy 8 x Multiple Subnet LAN |
Management | Web-based User Interface (HTTP/HTTPS)
CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH) Administration Access Control Configuration Backup/Restore Built-in Diagnostic Function Firmware Upgrade via TFTP/HTTP/TR-069 Logging via Syslog SNMP v2/v3 Support SMS/E-mail Alert Management Session Time Out Two-level Management (Admin/User Mode) External device detection (master mode) TR-069/TR-104 Support Multiple-Firmware Upgrade Utility (MFUU) Dashboard |
Chất lượng dịch vụ | QoS
Guarantee bandwidth for VoIP Class-based bandwidth guarantee by user-defined traffic categories DiffServ Code Point classifying 4-level priority for each direction (Inbound/Outbound) Bandwidth borrowed Bandwidth/Session limitation Smart Bandwidth Limit config by ip range Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Layer-2 (802.1p) QoS WAN budget |
VPN | Up to 50 VPN Tunnels (including 25 SSL VPN tunnels)
VPN Wizard VPN Trunk with Backup / Load Balance Protocol : PPTP, IPsec, L2TP, L2TP over IPsec, GRE over IPSec Encryption : MPPE and hardware-based AES/DES/3DES Authentication : SHA IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) LAN-to-LAN, Teleworker-to-LAN (remote user dial-in) DHCP over IPsec IPsec NAT-traversal (NAT-T) Dead Peer Detection (DPD) VPN Pass-through mOTP |
Tính năng nâng cao | Firewall
DMZ Host:Port-redirection, Open Port, Port Triggering User-based / Rule-based Firewall Object-based Firewall:SPI (Stateful Packet Inspection) (Flow Track) DoS Prevention Time Schedule Control DNS Filter Enhancement User Management Firewall Wizard Mode and Advanced Mode CSM (Content Security Management)APP Enforcement Support APPE Signature Upgrade by license URL Content Filter Access Control : URL Keyword Blocking (White/Black List) Web Feature : Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia File Blocking Web Content Filter (support Cyren and BPjM) DNS Filter Central Device Management AP Management VPN Management Switch Management External Devices |
USB | File System
Support FAT32 File System Support FTP Function for File Sharing 3.5G (HSDPA) and 4G (LTE) as WAN3/WAN4 by using USB dongle (can support Dual USB WAN) USB Device Status (disk/modem/printer/sensor) Support USB Temperature Sensor Support file sharing (DrayTek’s own SMB protocol stack) |
Thông số khác | |
Môi trường | Temperature Operating : 0°C ~ 45°C
Temperature Storage : -25°C ~ 70°C Humidity :10% ~ 90% ( non-condensing ) |
14. Modem WiFi VNPT So Sánh Với Các Loại Modem Nhà Mạng Khác
Tham khảo thêm các gói cước được trang bị modem wifi VNPT miễn phí: Lắp Wifi VNPT Miễn Phí Modem 5G
Chính Sách Hỗ Trợ Đổi Modem VNPT Như Thế Nào
Hiện nay, với lượng khách hàng tin tưởng và sử dụng mạng VNPT qua nhiều năm, vì thế các khách hàng lâu năm cần phải được đổi modem mới để tránh trường hợp các thiết bị modem đã cũ và lão hóa theo thời gian ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ đường truyền. Vì thế VNPT có những chính sách đổi mới modem wifi cho khách hàng như sau:
- Các thiết bị cần được đổi mới theo quy định phải là thiết bị do nhà mạng VNPT cung cấp. Đồng nghĩa với việc các thông tin địa chỉ MAC phải có trên hệ thống của VNPT
- Các Modem bị hư hỏng nặng ( vô nước, cháy nổ, sét đánh…)
- Modem bị mất trộm
- Khách hàng sử dụng lâu năm cụ thể là trên 2 năm
- Khi đổi mới modem VNPT khách hàng phải cam kết sử dụng dịch vụ của nhà mạng VNPT ít nhất là 1 năm.
Như vậy chúng tôi đã liệt kê hết tất cả các thiết bị Modem Wifi VNPT. Đồng thời Wifi VNPT còn cung cấp thêm cho các bạn hiểu rõ hơn về các chính sách đổi mới modem. Trong trường hợp các bạn có nhu cầu mua mới, bảo hành hay đổi các thiết bị modem có thể liên hệ với chúng tôi thông qua website https://lapwifivnpt.vn/.